|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tác dụng
noun action, effect
| [tác dụng] | | | action; effect | | | Tác dụng của nhiệt đối với kim loại | | The effect of heat on metals | | | Ta hãy xem thêm hy đrô và o có tác dụng gì | | Let's see what effect the addition of hydrogen has |
|
|
|
|